VIETNAMESE
có khả năng cao là
rất có thể, rất chắc chắn
ENGLISH
Highly likely
/ˈhaɪli ˈlaɪkli/
Very probable, Most likely
“Có khả năng cao là” là một cách diễn đạt sự dự đoán với mức độ chắc chắn cao.
Ví dụ
1.
Có khả năng cao là trời sẽ mưa ngày mai.
It is highly likely to rain tomorrow.
2.
Dự đoán, “Có khả năng cao là vậy.”
Predicting, “It’s highly likely.”
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Highly likely (có khả năng cao là) nhé!
Very probable – Rất có thể
Phân biệt:
Very probable là từ đồng nghĩa trực tiếp với highly likely, dùng trong cả văn viết và nói.
Ví dụ:
It’s very probable that it will rain today.
(Rất có thể hôm nay sẽ có mưa.)
Strong possibility – Khả năng lớn
Phân biệt:
Strong possibility là cụm danh từ đồng nghĩa với highly likely, nhấn mạnh tính chắc chắn tương đối.
Ví dụ:
There’s a strong possibility she’ll win the contest.
(Khả năng cô ấy chiến thắng cuộc thi là rất cao.)
Great chance – Cơ hội lớn
Phân biệt:
Great chance là cụm gần nghĩa với highly likely khi nói về cơ hội đạt được điều gì.
Ví dụ:
He has a great chance of making the team.
(Anh ấy có khả năng cao được chọn vào đội.)
More than likely – Gần như chắc chắn
Phân biệt:
More than likely là thành ngữ thân mật, đồng nghĩa với highly likely trong văn nói.
Ví dụ:
She’s more than likely to say yes.
(Cô ấy gần như chắc chắn sẽ đồng ý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết