VIETNAMESE

khả năng nhìn

khả năng thị giác

word

ENGLISH

visual ability

  
NOUN

/ˈvɪʒʊəl əˈbɪlɪti/

sight, vision

Khả năng nhìn là năng lực quan sát và nhận biết thông qua thị giác.

Ví dụ

1.

Khả năng nhìn của cô ấy giúp cô ấy vượt trội trong thiết kế.

Her visual ability helps her excel in design.

2.

Cải thiện khả năng nhìn là rất quan trọng đối với các nghệ sĩ.

Improving visual ability is critical for artists.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của visual ability nhé! check Visual perception – Khả năng thị giác Phân biệt: Visual perception là cụm từ học thuật chỉ khả năng nhận biết hình ảnh — gần nghĩa với visual ability. Ví dụ: Children develop visual perception through play. (Trẻ em phát triển khả năng thị giác thông qua trò chơi.) check Sight capacity – Năng lực nhìn Phân biệt: Sight capacity là cách diễn đạt khác để mô tả visual ability, thường dùng trong y tế hoặc kiểm tra thị lực. Ví dụ: The patient’s sight capacity has improved after surgery. (Thị lực của bệnh nhân đã cải thiện sau ca phẫu thuật.) check Vision skill – Kỹ năng nhìn Phân biệt: Vision skill là cách diễn đạt đơn giản, dễ hiểu — tương đương với visual ability. Ví dụ: This game helps enhance children’s vision skills. (Trò chơi này giúp phát triển kỹ năng nhìn của trẻ.)