VIETNAMESE

khá là

Tương đối, khá

word

ENGLISH

Quite

  
ADV

/kwaɪt/

Fairly, Moderately

Khá là diễn tả mức độ vừa phải hoặc tương đối cao.

Ví dụ

1.

Căn phòng khá là rộng cho một gia đình bốn người.

The room is quite large for a family of four.

2.

Cô ấy khá là giỏi trong việc giải đố.

She is quite good at solving puzzles.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Quite (khá là) nhé! check Fairly – Khá Phân biệt: Fairly là từ đồng nghĩa phổ biến với quite, thường dùng để diễn đạt mức độ nhẹ nhàng. Ví dụ: She’s fairly confident about the exam. (Cô ấy khá là tự tin về kỳ thi.) check Rather – Hơi, khá Phân biệt: Rather mang sắc thái tương tự quite, thường dùng trong tiếng Anh Anh. Ví dụ: The weather is rather chilly today. (Thời tiết hôm nay khá lạnh.) check Somewhat – Có phần Phân biệt: Somewhat là từ trang trọng hơn, dùng trong văn viết để diễn đạt ý "khá là". Ví dụ: He seemed somewhat surprised. (Anh ấy có vẻ khá là bất ngờ.) check Pretty – Khá Phân biệt: Pretty là cách nói thân mật, thông dụng thay cho quite trong văn nói hàng ngày. Ví dụ: That was pretty cool! (Cái đó khá là ngầu đấy!)