VIETNAMESE

kêu gào

gào thét, gào

ENGLISH

scream

  
VERB

/skrim/

shout, yell

Kêu gào là hành động phát ra tiếng kêu to, dài, cao, có thể kèm theo những cử chỉ tay chân, biểu cảm trên khuôn mặt để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, thường là sự đau đớn, sợ hãi, tức giận, hoặc cầu cứu.

Ví dụ

1.

Cậu bé kêu gào khi nhìn thấy con nhện trên tường.

The child screamed when he saw the spider on the wall.

2.

Đột nhiên cô ấy kêu gào trong bóng tối, khiến mọi người giật nảy mình.

She suddenly screamed in the dark, startling everyone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "scream", "yell""shout" nhé: - Scream (la, hét to): thể hiện sự kinh hoảng, sợ hãi, hoặc đau đớn, thường đi kèm với âm thanh cao. -> Ví dụ: She suddenly screamed in the dark, startling everyone. (Đột nhiên cô ấy la toáng lên trong bóng tối, khiến mọi người giật nảy mình.) - Shout: hét to để truyền đạt thông điệp. -> Ví dụ: The crowd shouted with excitement as the team scored a goal. (Đám đông la hét vui sướng khi đội nhà ghi bàn.) - Yell: hét to với tông cao, thường để thể hiện sự tức giận, hứng thú hoặc cảnh báo. -> Ví dụ: The coach yelled at the players for their poor performance. (Huấn luyện viên hét to tức giận vì màn trình diễn tệ hại của các cầu thủ.)