VIETNAMESE

kêu khóc

rền rĩ, khóc than

ENGLISH

wail

  
VERB

/weɪl/

lament

Kêu khóc là hành động phát ra tiếng khóc, thường là do đau đớn, buồn bã, hoặc sợ hãi.

Ví dụ

1.

Người phụ nữ lớn tuổi ngồi bên giường bệnh của chồng, kêu khóc khi nhìn thấy người chồng qua đời sau một cuộc chiến đấu dài và gian truân.

The elderly woman sat beside her husband's hospital bed, wailing as she witnessed her husband's passing after a long and painful battle.

2.

Khi người mẹ nhận ra rằng cô con gái của mình đã bị mất tích, cô bắt đầu kêu khóc trong nỗi đau khó tả.

When the mother realized that her daughter was missing, she began to wail in indescribable pain.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "wail" "lament" nhé: - Wail (gào khóc): than khóc to, thảm thiết, thường vì mất mát hoặc đau đớn. -> Ví dụ: The mourners began to wail when they saw the casket. (Những người tham dự lễ tang bắt đầu gào khóc khi thấy quan tài.) - Lament (thương tiếc): biểu hiện sự đau khổ, thất vọng nói chung. -> Ví dụ: The nation lamented the death of its great war leader. (Cả nước buồn thương trước sự hi sinh của vị tướng vĩ đại.)