VIETNAMESE
Kết toán
Tổng kết tài chính
ENGLISH
Settlement
/ˈsetlmənt/
Finalization
“Kết toán” là hành động chốt lại sổ sách tài chính cuối kỳ.
Ví dụ
1.
Việc kết toán tài khoản đã hoàn tất.
The settlement of the account is complete.
2.
Quá trình kết toán mất một ngày.
The settlement process took a day.
Ghi chú
Từ kết toán là một từ vựng thuộc lĩnh vực kế toán và tài chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Accounting - Kế toán
Ví dụ:
Settlement is a critical process in financial accounting to close accounts.
(Kết toán là một quá trình quan trọng trong kế toán tài chính để đóng sổ sách.)
Balance - Số dư
Ví dụ:
During settlement, the final balance of accounts is calculated.
(Trong quá trình kết toán, số dư cuối cùng của các tài khoản được tính toán.)
Transaction - Giao dịch
Ví dụ:
Settlement involves reconciling all transaction records for accuracy.
(Kết toán bao gồm việc đối chiếu tất cả hồ sơ giao dịch để đảm bảo chính xác.)
Audit - Kiểm toán
Ví dụ:
Proper settlement prepares financial records for an audit.
(Kết toán đúng đắn chuẩn bị hồ sơ tài chính cho kiểm toán.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết