VIETNAMESE

xa rời thực tế

không thực tế, viển vông

word

ENGLISH

Detached from reality

  
PHRASE

/dɪˈtætʃt frɒm rɪˈæləti/

Out of touch, unrealistic

“Xa rời thực tế” là trạng thái không liên quan hoặc không bám sát thực tế.

Ví dụ

1.

Ý tưởng của anh ấy hoàn toàn xa rời thực tế.

His ideas are completely detached from reality.

2.

Sống xa rời thực tế có thể dẫn đến những quyết định tồi.

Living detached from reality can lead to poor decisions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của detached from reality nhé! check Out of touch – Mất liên kết với thực tế Phân biệt: Out of touch là cách nói thông dụng mang nghĩa không nắm bắt được thực tế, tương đương với detached from reality trong văn nói. Ví dụ: He’s completely out of touch with the real world. (Anh ta hoàn toàn xa rời thực tế.) check Unrealistic – Không thực tế Phân biệt: Unrealistic mô tả hành động hoặc suy nghĩ không phù hợp với thực tế, đồng nghĩa trực tiếp với detached from reality. Ví dụ: Your expectations are unrealistic. (Những kỳ vọng của bạn không thực tế chút nào.) check In a fantasy world – Sống trong thế giới ảo tưởng Phân biệt: In a fantasy world là cách nói hình ảnh cho trạng thái xa rời thực tế. Ví dụ: He lives in a fantasy world where everything is perfect. (Anh ta sống trong một thế giới ảo tưởng nơi mọi thứ đều hoàn hảo.) check Disconnected from reality – Không còn gắn với thực tế Phân biệt: Disconnected from reality là cách diễn đạt trang trọng và học thuật hơn detached from reality. Ví dụ: The theory seems disconnected from reality. (Lý thuyết này có vẻ xa rời thực tế.)