VIETNAMESE
kẻo rồi
Nếu không, bằng không thì
ENGLISH
Otherwise
/ˈʌðərwaɪz/
Else, If Not
Kẻo rồi là cách nói cảnh báo kết quả hoặc tình huống không mong muốn.
Ví dụ
1.
Làm ngay đi, kẻo rồi sẽ quá muộn.
Do it now, otherwise it will be too late.
2.
Lái xe cẩn thận, kẻo rồi bạn có thể gây tai nạn.
Drive carefully, otherwise you might cause an accident.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Otherwise (kẻo rồi) nhé!
If not – Nếu không thì
Phân biệt:
If not là cách chuyển tiếp phổ biến, đồng nghĩa trực tiếp với Otherwise trong cấu trúc điều kiện.
Ví dụ:
Be careful, if not, you’ll fall.
(Cẩn thận đấy, kẻo rồi té đó.)
Or else – Không thì
Phân biệt:
Or else là cách nói thân mật hơn, thường dùng thay cho Otherwise trong cảnh báo.
Ví dụ:
Hurry up, or else we’ll miss the bus.
(Nhanh lên, kẻo lỡ chuyến xe đó!)
Unless – Trừ khi
Phân biệt:
Unless là từ điều kiện mang nghĩa phủ định, đôi khi thay cho Otherwise trong câu phức.
Ví dụ:
Unless you act now, it’ll be too late.
(Kẻo rồi muộn mất đấy nếu bạn không hành động ngay.)
Failing that – Nếu điều đó không xảy ra
Phân biệt:
Failing that là cụm trang trọng hơn Otherwise, dùng trong văn viết học thuật hoặc đàm phán.
Ví dụ:
We must leave by 8. Failing that, we’ll miss the meeting.
(Chúng ta phải đi lúc 8 giờ, kẻo rồi trễ cuộc họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết