VIETNAMESE
kết thúc một ngày
Kết thúc ngày, cuối ngày
ENGLISH
End of the Day
/ɛnd əv ðə deɪ/
Day’s Closure, Nightfall
Kết thúc một ngày diễn tả thời điểm kết thúc các hoạt động trong ngày.
Ví dụ
1.
Kết thúc một ngày, chúng tôi chia sẻ những trải nghiệm của mình.
At the end of the day, we shared our experiences.
2.
Kết thúc một ngày là thời điểm để suy ngẫm và nghỉ ngơi.
The end of the day is a time for reflection and rest.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của End of the Day (dịch từ “kết thúc một ngày”) nhé!
Day’s end - Cuối ngày
Phân biệt:
Day’s end là cụm từ đồng nghĩa với end of the day, dùng phổ biến trong văn mô tả, tường thuật.
Ví dụ:
At day’s end, they gathered by the fire.
(Vào cuối ngày, họ quây quần bên lửa trại.)
Close of the day - Lúc ngày kết thúc
Phân biệt:
Close of the day là cách diễn đạt trang trọng hơn end of the day, dùng nhiều trong thơ văn hoặc báo cáo công việc.
Ví dụ:
We’ll review the progress at the close of the day.
(Chúng tôi sẽ xem lại tiến độ vào lúc kết thúc ngày.)
Nightfall - Lúc hoàng hôn buông xuống
Phân biệt:
Nightfall mang sắc thái miêu tả tự nhiên, đồng nghĩa gần với end of the day trong bối cảnh thời gian cụ thể.
Ví dụ:
The birds returned home at nightfall.
(Lũ chim quay về tổ khi hoàng hôn buông xuống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết