VIETNAMESE

kết thúc không có hậu

Kết cục buồn, kết thúc xấu

word

ENGLISH

Tragic Ending

  
PHRASE

/ˈtrædʒɪk ˈɛndɪŋ/

Sad Ending, Disappointing Outcome

Kết thúc không có hậu mô tả kết thúc buồn hoặc không như mong đợi.

Ví dụ

1.

Câu chuyện có kết thúc không có hậu khiến ai cũng rơi nước mắt.

The story had a tragic ending that left everyone in tears.

2.

Nhiều bi kịch kết thúc bằng một kết cục không có hậu.

Many tragedies end with a tragic ending.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tragic Ending (dịch từ “kết thúc không có hậu”) nhé! check Sad ending - Cái kết buồn Phân biệt: Sad ending là cách nói phổ biến, nhẹ nhàng hơn nhưng đồng nghĩa với tragic ending trong cảm xúc tiêu cực. Ví dụ: The movie had a sad ending that left the audience in tears. (Bộ phim có một cái kết không có hậu khiến khán giả rơi nước mắt.) check Heartbreaking ending - Cái kết đau lòng Phân biệt: Heartbreaking ending nhấn mạnh cảm xúc mạnh mẽ – tương đương với tragic ending. Ví dụ: It was a heartbreaking ending for both characters. (Đó là một kết thúc không có hậu cho cả hai nhân vật.) check Doomed conclusion - Kết cục bi thảm Phân biệt: Doomed conclusion là cách diễn đạt trang trọng và kịch tính hơn – gần nghĩa với tragic ending. Ví dụ: The story led to a doomed conclusion no one expected. (Câu chuyện dẫn đến một kết cục không có hậu mà không ai ngờ tới.)