VIETNAMESE

kết thúc để bắt đầu

Hoàn thành để bắt đầu

word

ENGLISH

End to Begin

  
PHRASE

/ɛnd tə bɪˈɡɪn/

Finish to Start, Transition Point

Kết thúc để bắt đầu diễn tả sự hoàn thành để mở ra một cơ hội mới hoặc khởi đầu khác.

Ví dụ

1.

Học kỳ kết thúc để bắt đầu một chương mới trong việc học.

The semester ended to begin a new chapter in our studies.

2.

Đôi khi cần phải kết thúc để bắt đầu điều gì đó lớn lao hơn.

Sometimes an end is needed to begin something greater.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ begin khi nói hoặc viết nhé! check begin + to + infinitive - Bắt đầu làm gì Ví dụ: The orchestra began to play the symphony. (Dàn nhạc bắt đầu chơi bản giao hưởng.) check begin + V-ing - Bắt đầu làm gì (tương tự to-infinitive) Ví dụ: He began learning Japanese last year. (Anh ấy bắt đầu học tiếng Nhật vào năm ngoái.) check begin + noun - Bắt đầu cái gì đó Ví dụ: Let's begin the lesson now. (Chúng ta hãy bắt đầu bài học bây giờ.) check begin with something - Bắt đầu bằng/với cái gì đó Ví dụ: The presentation will begin with a short introduction. (Bài thuyết trình sẽ bắt đầu bằng một phần giới thiệu ngắn.)