VIETNAMESE

kết thân

làm thân, kết thân với ai

ENGLISH

bond

  
VERB

/bɑnd/

tie, deepen the relation, forge a connection

Kết thân là xây dựng mối quan hệ thân thiết hoặc bạn bè chặt chẽ với ai đó dựa trên sự tin tưởng, tôn trọng và hỗ trợ lẫn nhau.

Ví dụ

1.

Mục tiêu của quản lý là kết thân nhóm thành một tập thể đoàn kết.

The manager aims to bond the group into a closely knit team.

2.

Việc cùng là cổ đông của một công ty giúp họ kết thân như đối tác làm ăn với nhau.

Investing in the company helped them bond as business partners.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cụm từ để diễn đạt "kết thân" nhé: - Strengthen the bond: làm sâu sắc, thắt chặt mối quan hệ hoặc liên kết. -> Ví dụ: Regular communication and shared experiences help strengthen the bond between family members. (Trò chuyện thường xuyên và tạo nhiều kỷ niệm với nhau giúp gắn kết tình cảm gia đình.) - Enhance the connection: làm sâu sắc, thắt chặt mối quan hệ hoặc liên kết. -> Ví dụ: Attending events together can enhance the connection between colleagues in the workplace. (Cùng nhau tham gia các sự kiện có thể giúp thắt chặt tình đồng nghiệp.) - Deepen the ties: làm sâu sắc, thắt chặt mối quan hệ hoặc liên kết. -> Ví dụ: Working on a project collaboratively can deepen the ties between business partners. (Hợp tác thực hiện dự án có giúp thắt chặt mối quan hệ đối tác giữa các công ty.)