VIETNAMESE
kết cuộc
Kết quả, kết thúc
ENGLISH
Outcome
/ˈaʊtˌkʌm/
Result, Ending
Kết cuộc mô tả kết quả hoặc sự kết thúc của một chuỗi sự kiện.
Ví dụ
1.
Kết cuộc của cuộc đàm phán là thuận lợi cho cả hai bên.
The outcome of the negotiation was favorable for both sides.
2.
Mọi người đều tò mò về kết cuộc cuối cùng của phiên tòa.
Everyone was curious about the final outcome of the trial.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ outcome khi nói hoặc viết nhé!
Determine the outcome – quyết định kết cuộc
Ví dụ:
Hard work and preparation determined the outcome of the competition.
(Sự chăm chỉ và chuẩn bị đã quyết định kết cuộc của cuộc thi)
Wait for the outcome – chờ đợi kết quả
Ví dụ:
We had to wait for the outcome of the test for days.
(Chúng tôi phải chờ kết quả bài kiểm tra trong nhiều ngày)
Predict the outcome – dự đoán kết cuộc
Ví dụ:
It’s difficult to predict the outcome of such a complex situation.
(Rất khó để dự đoán kết cuộc của một tình huống phức tạp như vậy)
Accept the outcome – chấp nhận kết quả
Ví dụ:
No matter what, we must accept the outcome and move on.
(Dù thế nào đi nữa, chúng ta phải chấp nhận kết quả và tiếp tục)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết