VIETNAMESE

kết nạp

nhận, gia nhập

ENGLISH

admit

  
VERB

/ədˈmɪt/

enroll, join

Kết nạp là chấp nhận sự tham gia và chính thức công nhận một người, tổ chức hoặc hội nhóm trở thành thành viên hoặc một phần của một tập thể lớn hơn.

Ví dụ

1.

Họ đã từ chối kết nạp Paul vào tham gia trình diễn vì bộ đồ anh ta mặc lúc đó.

They refused to admit Paul to the dance team because of what he was wearing.

2.

Phải tới năm ngoái, phụ nữ mới được kết nạp câu lạc bộ.

Women were only admitted into the club last year.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "admit" "join" "enroll" nhé: - Enroll (ghi danh): đăng ký hoặc ghi danh vào một chương trình, trường học, hay tổ chức. -> Ví dụ: I want to enroll in the photography course next semester. (Tôi muốn ghi danh khóa nhiếp ảnh kỳ sau.) - Admit (nhận vào): cho phép ai đó gia nhập hoặc trở thành thành viên của một nhóm, tổ chức. -> Ví dụ: The university admitted her as a student based on her qualifications. (Cô ấy được nhận vào trường nhờ thành tích học tập.) - Join (tham gia): gia nhập vào một tổ chức, nhóm, hoặc hoạt động. -> Ví dụ: He decided to join the chess club to improve his skills. (Anh ấy quyết định tham gia câu lạc bộ cờ vua để nâng cao kỹ năng.)