VIETNAMESE
kết nạp đảng
gia nhập Đảng
ENGLISH
admit to the Party
/ədˈmɪt tu ðə ˈpɑrti/
join the Party, become a Party member
Kết nạp Đảng là được chấp nhận hoặc trở thành thành viên của một đảng chính trị hoặc tổ chức chính trị cụ thể, thường thông qua quy trình đăng ký và thỏa thuận về các nguyên tắc và mục tiêu của đảng đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã hoàn thành khóa học chính trị và triết học cơ bản và được kết nạp Đảng như một bước quan trọng trong sự nghiệp công tác xã hội của mình.
She completed the basic political and philosophical course and was admitted to the Party as a significant step in her social work career.
2.
Sau rất nhiều năm cống hiến và thực hành lý tưởng, cô cuối cùng cũng được kết nạp Đảng.
After years of dedication and ideological alignment, they finally admitted her to the Party.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số cụm trái nghĩa của "admit to the Party" nhé: - Reject from the Party (bị đuổi khỏi Đảng): tước quyền làm thành viên của Đảng của một người. -> Ví dụ: Despite his qualifications, they decided to reject him from the Party. (Dù thành tích tốt, họ vẫn quyết định đuổi anh ta khỏi Đảng.) - Deny Party membership (từ chối cho gia nhập): từ chối ai trở thành thành viên của Đảng. -> Ví dụ: The committee chose to deny her Party membership due to ideological differences. (Hội đồng quyết định từ chối cô ấy trở thành thành viên của Đảng vì những khác biệt trong tư tưởng.) - Exclude from the Party (Khai trừ khỏi Đảng): loại bỏ ai đó khỏi danh sách thành viên của Đảng. -> Ví dụ: Individuals with a history of misconduct may be excluded from the Party. (Cá nhân có lý lịch không trong sạch có thể bị khai trừ khỏi Đảng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết