VIETNAMESE

kết hợp lại

Gộp lại, hòa trộn

word

ENGLISH

Combine

  
VERB

/kəmˈbaɪn/

Merge, Blend

Kết hợp lại diễn tả hành động gộp hoặc hòa trộn nhiều thứ thành một.

Ví dụ

1.

Chúng ta cần kết hợp lại nguồn lực cho dự án.

We need to combine our resources for the project.

2.

Cô ấy kết hợp lại các màu sắc để tạo nên một bức tranh sống động.

She combined different colors to create a vibrant painting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Combine nhé! check Merge - Hợp nhất Phân biệt: Merge là từ đồng nghĩa gần với combine nhưng nhấn mạnh sự hợp nhất thành một khối/thể thống nhất, thường dùng trong kỹ thuật, kinh doanh. Ví dụ: The two departments will merge next year. (Hai phòng ban sẽ hợp nhất vào năm sau.) check Blend - Pha trộn Phân biệt: Blend nhấn mạnh sự pha trộn hài hòa giữa các yếu tố, đồng nghĩa với combine trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc hương vị. Ví dụ: She blends traditional and modern styles in her work. (Cô ấy pha trộn phong cách truyền thống và hiện đại trong tác phẩm của mình.) check Integrate - Tích hợp Phân biệt: Integrate là cách nói mang tính hệ thống, dùng khi các yếu tố kết hợp để hoạt động cùng nhau hiệu quả, gần nghĩa với combine trong công nghệ và tổ chức. Ví dụ: We need to integrate these tools into one platform. (Chúng ta cần tích hợp các công cụ này vào một nền tảng.)