VIETNAMESE

kết luận lại

Tổng kết, kết luận

word

ENGLISH

Conclude

  
VERB

/kənˈkluːd/

Summarize, Decide

Kết luận lại là hành động tổng hợp thông tin để đưa ra kết luận cuối cùng.

Ví dụ

1.

Anh ấy kết luận lại buổi họp bằng một bản tóm tắt ngắn gọn.

He concluded the meeting with a brief summary.

2.

Hãy kết luận lại cuộc thảo luận và quyết định các bước tiếp theo.

Let’s conclude the discussion and decide the next steps.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của conclude nhé! check Wrap up - Tổng kết Phân biệt: Wrap up là cách nói thân mật và linh hoạt thay cho conclude, thường dùng khi kết thúc buổi họp, bài thuyết trình, v.v. Ví dụ: Let’s wrap up with a quick summary. (Hãy tổng kết nhanh bằng một bản tóm tắt nhé.) check Summarize - Tóm lược lại Phân biệt: Summarize là cách diễn đạt phổ biến trong học thuật, gần nghĩa với conclude khi nhấn mạnh nội dung chính. Ví dụ: Please summarize the key points from the report. (Vui lòng tóm lược lại những điểm chính trong báo cáo.) check Bring to a close - Kết thúc Phân biệt: Bring to a close là cách nói trang trọng và diễn cảm hơn conclude, thường dùng trong bài phát biểu hoặc văn viết trang trọng. Ví dụ: We will bring the ceremony to a close with a toast. (Chúng ta sẽ kết thúc buổi lễ bằng một ly rượu chúc mừng.)