VIETNAMESE

kết đôi

tạo cặp đôi, tạo thành cặp đôi

ENGLISH

make a couple

  
VERB

/meɪk ə ˈkʌpəl/

become a couple, couple

Kết đôi là động từ ám chỉ việc hai người tạo dựng một mối quan hệ gắn bó, thân thiết, thường là quan hệ tình cảm lãng mạn hoặc hôn nhân.

Ví dụ

1.

Họ kết đôi; ai cũng ngưỡng mộ liên kết giữa hai người.

They made a couple; everyone admires their chemistry.

2.

Bắt đầu từ những sở thích chung, họ quyết kết đôi và khám phá cuộc sống cùng nhau.

Meeting through a mutual interest, they decided to make a couple and explore life together.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "make a couple", "become a couple" "couple" nhé: - Make a couple (trở thành cặp đôi): bắt đầu mối quan hệ tình cảm với ai đó. -> Ví dụ: They made a couple after meeting at the party. (Họ trở thành cặp đôi sau khi gặp nhau tại bữa tiệc.) - Become a couple (trở thành cặp đôi): chuyển từ mối quan hệ bạn bè sang mối quan hệ tình cảm chính thức. -> Ví dụ: After months of dating, they finally became a couple. (Sau vài tháng hẹn hò, họ cuối cùng đã trở thành cặp đôi.) - Couple (cặp đôi, cùng với): kết hợp hai người hoặc hai vật với nhau. -> Ví dụ: Coupled with the increased rate of inflation, has been the rocketing number of unemployed citizens. (Cùng với tỷ lệ lạm phát tăng cao, số người thất nghiệp cũng đang tăng rất mạnh.)