VIETNAMESE
kết chuyển
chuyển sổ, ghi sổ
ENGLISH
Carry forward
/kæri fɔrwərd/
Transfer, move
“Kết chuyển” là việc chuyển số liệu hoặc giá trị từ một tài khoản sang tài khoản khác.
Ví dụ
1.
Chúng ta cần kết chuyển số dư.
We need to carry forward the balance.
2.
Vui lòng kết chuyển các khoản một cách cẩn thận.
Please carry forward the amounts carefully.
Ghi chú
Từ Carry forward là một từ vựng thuộc lĩnh vực kế toán tài chính và xử lý số dư. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Balance transfer – Chuyển số dư
Ví dụ:
To carry forward means to transfer the balance of an account to the next accounting period.
(Kết chuyển là hành động chuyển số dư tài khoản sang kỳ kế toán tiếp theo.)
Inter-period posting – Ghi nhận liên kỳ
Ví dụ:
Carry forward is an inter-period posting method to maintain continuity in financial records.
(Kết chuyển là một hình thức ghi nhận liên kỳ để đảm bảo liên tục trong sổ sách.)
Profit or loss transfer – Kết chuyển lãi lỗ
Ví dụ:
At year-end, companies carry forward profits or losses to retained earnings.
(Cuối năm, doanh nghiệp thực hiện kết chuyển lãi lỗ về tài khoản lợi nhuận giữ lại.)
Ledger update – Cập nhật sổ cái
Ví dụ:
The carry forward process helps finalize and update ledgers for the next cycle.
(Quy trình kết chuyển giúp hoàn tất và cập nhật sổ cái cho chu kỳ kế toán mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết