VIETNAMESE

ngoặc kép

dấu trích dẫn

word

ENGLISH

Quotation marks

  
NOUN

/ˈkwəʊ.teɪ.ʃən mɑːrks/

Inverted commas

Ngoặc kép là dấu ngoặc , được sử dụng để trích dẫn hoặc nhấn mạnh một từ, cụm từ trong văn bản.

Ví dụ

1.

Sử dụng ngoặc kép cho lời nói trực tiếp.

Use quotation marks for direct speech.

2.

Dấu ngoặc kép biểu thị đoạn văn trích dẫn.

Quotation marks indicate quoted text.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của quotation marks nhé! check Double quotes – Dấu ngoặc kép đôi Phân biệt: Double quotes () thường được sử dụng để trích dẫn trực tiếp hoặc nhấn mạnh trong văn viết. Ví dụ: He said, This is my favorite book. (Anh ấy nói, Đây là cuốn sách tôi yêu thích nhất.) check Inverted commas – Dấu ngoặc kép (thuật ngữ Anh Anh) Phân biệt: Inverted commas là thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh Anh để chỉ cả ngoặc kép đơn và đôi. Ví dụ: Inverted commas are used to highlight dialogue. (Dấu ngoặc kép được sử dụng để làm nổi bật hội thoại.)