VIETNAMESE
kẹp hạt dẻ
kẹp mở hạt dẻ
ENGLISH
nutcracker
/ˈnʌtkrækə/
nut opener
Kẹp hạt dẻ là một dụng cụ giúp tách vỏ hạt dẻ một cách dễ dàng.
Ví dụ
1.
Tôi cần một cái kẹp hạt dẻ để tách vỏ quả óc chó.
I need a nutcracker to crack open the walnut.
2.
Kẹp hạt dẻ là cứu tinh của cô ấy khi tách vỏ hạt cứng.
The nutcracker is her life-saver in opening the tough shell.
Ghi chú
Ngoài nghĩa là “kẹp hạt dẻ”, cùng DOL tìm hiểu nghĩa khác của từ nutcracker nhé! - Trong văn hóa: nutcracker là đồ chơi chạm khắc gỗ hình chú lính chì, thường được trang trí cạnh cây thông Noel trong mùa lễ Giáng sinh tại một số nước Châu Âu. Ví dụ: My son happily place a nutcracker next to the Christmas tree as a decoration. (Con trai tôi hào hứng đặt tượng gỗ lính chì cạnh cây thông Noel làm đồ trang trí.) - Trong y tế: Nutcracker syndrome (Hội chứng kẹp hạt dẻ) là một chứng rối loạn xảy ra khi tĩnh mạch thận trái bị chèn ép và máu khó lưu thông qua tĩnh mạch Ví dụ: Nutcracker syndrome can lead to symptoms like hematuria and left flank pain. (Hội chứng kẹp hạt dẻ có thể gây ra các triệu chứng như máu trong nước tiểu và đau ở lưng bên trái.) - Trong ngôn ngữ hình tượng: nutcracker là một từ miêu tả phẩm chất của người phụ nữ mạnh mẽ, quyết đoán và có khả năng vượt qua khó khăn. Ví dụ: She handled the challenging project like a nutcracker. (Cô ấy đã xử lý dự án khó nhằn đó một cách mạnh mẽ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết