VIETNAMESE

kéo dài ra

Kéo thêm, mở rộng

word

ENGLISH

Prolong

  
VERB

/prəˈlɒŋ/

Extend, Lengthen

Kéo dài ra là làm cho một vật hoặc một việc tiếp tục lâu hơn so với bình thường.

Ví dụ

1.

Họ quyết định kéo dài kỳ nghỉ của mình thêm một tuần nữa.

They decided to prolong their vacation for another week.

2.

Giáo viên kéo dài buổi thảo luận để làm rõ chủ đề.

The teacher prolonged the discussion to clarify the topic.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của prolong (kéo dài ra) nhé! check Extend – Mở rộng, kéo dài Phân biệt: Extend là từ phổ biến nhất thay cho prolong, dùng trong cả thời gian, không gian hoặc hạn mức. Ví dụ: They decided to extend the deadline. (Họ quyết định kéo dài thời hạn.) check Lengthen – Làm dài ra Phân biệt: Lengthen là từ đồng nghĩa trực tiếp với prolong, mang sắc thái vật lý hoặc thời gian. Ví dụ: The meeting was lengthened by an hour. (Cuộc họp bị kéo dài thêm một giờ.) check Protract – Kéo dài (trang trọng) Phân biệt: Protract là từ trang trọng, học thuật hơn của prolong, thường dùng trong các văn bản pháp lý hoặc khoa học. Ví dụ: The conflict was protracted over several months. (Cuộc xung đột bị kéo dài trong nhiều tháng.) check Carry on – Tiếp tục, duy trì Phân biệt: Carry on là thành ngữ gần nghĩa với prolong, thường dùng trong ngữ cảnh hành động hoặc cuộc trò chuyện. Ví dụ: They carried on the debate for hours. (Họ kéo dài cuộc tranh luận hàng giờ đồng hồ.)