VIETNAMESE

kéo dài giọng

ENGLISH

drawl

  
VERB

/drɔl/

prolong, drag out

Kéo dài giọng là hành động duy trì âm thanh hoặc giọng nói ở mức độ lâu hơn so với bình thường.

Ví dụ

1.

"Mệt ghê!", cô kéo dài giọng khi kéo căng người trên trường kỷ.

I'm so exhausted," she drawled as she stretched out on the couch.

2.

"Em yêu, tiền của chị như tuổi của chị vậy, đều nhiều", cô ấy kéo dài giọng.

"Honey, I am too old and too rich," she drawled.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "drawl", "prolong" "drag out" nhé: - Drawl (nói chậm, kéo dài nguyên âm): phát âm chậm, nhấn mạnh vào việc kéo dài âm nguyên. -> Ví dụ: He drawled his response, elongating each vowel. (Anh ấy kéo dài giọng trả lời, nguyên âm nào cũng dài lê thê.) - Prolong (kéo dài): kéo dài âm thanh khi nói. -> Ví dụ: She prolonged the pronunciation of the final consonant for emphasis. (Cô ấy kéo dài phát âm các nguyên âm đuôi để nhấn mạnh.) - Drag out (kéo dài): phát âm nhanh, nhưng kéo dài bằng cách thêm nhiều chi tiết không cần thiết. -> Ví dụ: She tends to drag out her sentences with unnecessary details. (Cô ấy thường kéo dài câu bằng nhiều chi tiết không không cần thiết.)