VIETNAMESE
kéo container
ENGLISH
tow a container
/toʊ ə kənˈteɪnər/
"Kéo container" là hành động dùng xe kéo để vận chuyển container chứa hàng hóa từ cảng về kho, đặc biệt là với những mặt hàng có kích thước cồng kềnh và trọng lượng lớn.
Ví dụ
1.
Chúng tôi cần xe kéo để kéo container.
We need a tow truck to tow a container.
2.
Chúng tôi hỗ trợ kéo các container loại 20 feet và 40 feet đến các Cảng.
We support towing containers of 20 feet and 40 feet to ports.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tow a container nhé!
Haul a container – Kéo container
Phân biệt:
Haul có thể bao gồm cả việc vận chuyển bằng xe, tàu hoặc cần cẩu.
Ví dụ:
The logistics company hauls containers from the port daily.
(Công ty logistics kéo container từ cảng mỗi ngày.)
Transport a container – Vận chuyển container
Phân biệt:
Transport là từ chung chỉ việc di chuyển hàng hóa.
Ví dụ:
The company uses freight trains to transport containers.
(Công ty sử dụng tàu hàng để vận chuyển container.)
Move a container – Di chuyển container
Phân biệt:
Move là từ chung chung, không chỉ việc kéo.
Ví dụ:
A crane is used to move a container from the ship to the dock.
(Cần cẩu được dùng để di chuyển container từ tàu xuống bến cảng.)
Drag a container – Kéo lê container
Phân biệt:
Drag có nghĩa kéo một cách thô sơ, thường không chuyên dụng.
Ví dụ:
The forklift operator had to drag a container a few meters.
(Người lái xe nâng phải kéo lê container vài mét.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết