VIETNAMESE

Kèn xôpran

Kèn đồng cao

word

ENGLISH

Soprano horn

  
NOUN

/səˈprænoʊ hɔːrn/

None

Kèn xôpran là loại kèn đồng có âm thanh cao, thường xuất hiện trong ban nhạc đồng. Nguồn gốc từ châu Âu hiện đại.

Ví dụ

1.

Kèn xôpran làm tăng sự sáng sủa cho ban nhạc.

The soprano horn added brightness to the band.

2.

Cô ấy rất giỏi chơi kèn xôpran.

She excels at playing the soprano horn.

Ghi chú

Từ Soprano horn là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm nhạcnhạc cụ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Brass instrument – Nhạc cụ đồng Ví dụ: The soprano horn is a high-pitched brass instrument commonly used in brass bands. (Kèn xôpran là một nhạc cụ đồng có âm sắc cao, thường được sử dụng trong các ban nhạc đồng.) check Wind instrument – Nhạc cụ hơi Ví dụ: The soprano horn is part of the wind instrument family, often used in classical and modern music. (Kèn xôpran là một phần của gia đình nhạc cụ hơi, thường được sử dụng trong âm nhạc cổ điển và hiện đại.) check Marching band – Dàn nhạc diễu hành Ví dụ: The soprano horn section plays a key role in creating a bright and powerful sound in a marching band. (Phần kèn xôpran đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra âm thanh sáng và mạnh mẽ trong dàn nhạc diễu hành.) check Brass section – Phần kèn đồng Ví dụ: The soprano horn is an essential instrument in the brass section of an orchestra. (Kèn xôpran là một nhạc cụ không thể thiếu trong phần kèn đồng của dàn nhạc.)