VIETNAMESE

kèn trống

nhạc bát âm, bộ nhạc khí tang lễ

word

ENGLISH

Drum and horn ensemble

  
NOUN

/drʌm ənd hɔrn ɛnˈsɑmbl/

Percussion and wind instruments

Kèn trống là bộ nhạc khí gõ và nhạc khí hơi thường được sử dụng trong các phường bát âm hoặc các dịp tang lễ truyền thống, mang ý nghĩa tượng trưng cho nghi thức và trang trọng.

Ví dụ

1.

Bộ kèn trống biểu diễn một cách trang nghiêm.

The drum and horn ensemble performed solemnly.

2.

Anh ấy học chơi trong dàn kèn trống để biểu diễn lễ hội.

He learned to play in a drum and horn ensemble for festivals.

Ghi chú

Từ Drum and horn ensemble là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm nhạcnhạc cụ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Marching band – Dàn nhạc diễu hành Ví dụ: A drum and horn ensemble is often seen performing in a marching band during parades. (Một dàn nhạc trống và kèn thường được thấy biểu diễn trong dàn nhạc diễu hành trong các buổi diễu hành.) check Military band – Dàn nhạc quân đội Ví dụ: The drum and horn ensemble plays an essential part in the military band, especially in ceremonial events. (Dàn nhạc trống và kèn đóng vai trò quan trọng trong dàn nhạc quân đội, đặc biệt trong các sự kiện nghi lễ.) check Fanfare – Đoạn nhạc tôn vinh Ví dụ: The drum and horn ensemble performed a loud fanfare to announce the arrival of the dignitaries. (Dàn nhạc trống và kèn biểu diễn một đoạn nhạc tôn vinh để thông báo sự xuất hiện của các nhân vật quan trọng.) check Brass section – Phần kèn đồng Ví dụ: In a drum and horn ensemble, the brass section plays a dominant role in the overall sound. (Trong dàn nhạc trống và kèn, phần kèn đồng đóng vai trò nổi bật trong âm thanh tổng thể.)