VIETNAMESE

Kèn saxophone

Kèn sax

word

ENGLISH

Saxophone

  
NOUN

/ˈsæksəˌfoʊn/

None

Kèn saxophone là một loại nhạc cụ hơi bằng đồng, rất phổ biến trong nhạc jazz. Xuất phát từ Bỉ vào thế kỷ 19.

Ví dụ

1.

Anh ấy chơi một đoạn solo saxophone tại buổi hòa nhạc.

He played a saxophone solo at the concert.

2.

Kèn saxophone rất quan trọng trong các ban nhạc jazz.

Saxophones are essential in jazz bands.

Ghi chú

Từ Saxophone là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm nhạcnhạc cụ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Brass instrument – Nhạc cụ đồng Ví dụ: The saxophone is a brass instrument that is popular in jazz and big band music. (Kèn saxophone là một nhạc cụ đồng phổ biến trong nhạc jazz và nhạc ban nhạc lớn.) check Jazz music – Nhạc jazz Ví dụ: The saxophone is a key instrument in jazz music, known for its soulful and expressive sound. (Kèn saxophone là một nhạc cụ quan trọng trong nhạc jazz, nổi bật với âm thanh đầy cảm xúc.) check Wind instrument – Nhạc cụ hơi Ví dụ: The saxophone is considered a wind instrument because it is played by blowing air through a reed. (Kèn saxophone được coi là một nhạc cụ hơi vì nó được chơi bằng cách thổi không khí qua một lưỡi gà.) check Solo performance – Biểu diễn độc tấu Ví dụ: The saxophone player performed a stunning solo performance during the jazz concert. (Người chơi kèn saxophone đã biểu diễn độc tấu tuyệt vời trong buổi hòa nhạc jazz.)