VIETNAMESE

Kèn oboe

word

ENGLISH

Oboe

  
NOUN

/ˈəʊboʊ/

None

Kèn oboe là loại nhạc cụ hơi gỗ, phát âm thanh sáng và rõ. Nguồn gốc từ thời kỳ Baroque châu Âu.

Ví dụ

1.

Kèn oboe mang đến âm thanh độc đáo cho dàn nhạc.

The oboe added a unique sound to the orchestra.

2.

Cô ấy luyện tập kèn oboe mỗi ngày.

She practices the oboe daily.

Ghi chú

Từ Oboe là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm nhạcnhạc cụ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Woodwind instrument – Nhạc cụ hơi gỗ Ví dụ: The oboe is a woodwind instrument known for its bright, clear sound. (Kèn oboe là một nhạc cụ hơi gỗ nổi tiếng với âm thanh sáng và rõ.) check Reed instrument – Nhạc cụ sử dụng lưỡi gà Ví dụ: The oboe is a reed instrument, producing sound through the vibration of a double reed. (Kèn oboe là một nhạc cụ sử dụng lưỡi gà, tạo ra âm thanh thông qua sự dao động của một lưỡi gà đôi.) check Orchestra – Dàn nhạc Ví dụ: The oboe section in the orchestra is known for its rich, expressive tones. (Phần kèn oboe trong dàn nhạc nổi bật với những âm sắc giàu cảm xúc.) check Solo performance – Biểu diễn độc tấu Ví dụ: The oboe played a beautiful solo performance during the concert. (Kèn oboe đã biểu diễn độc tấu tuyệt đẹp trong suốt buổi hòa nhạc.)