VIETNAMESE

Kèn fagot

word

ENGLISH

Bassoon

  
NOUN

/bəˈsuːn/

None

Kèn fagot là một loại nhạc cụ hơi bằng gỗ, phát âm trầm và sâu. Nguồn gốc từ thời kỳ Phục Hưng ở châu Âu.

Ví dụ

1.

Kèn fagot phát ra âm trầm.

The bassoon produces a deep sound.

2.

Dàn nhạc bao gồm một cây kèn fagot.

The orchestra includes a bassoon.

Ghi chú

Từ bassoon là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm nhạcnhạc cụ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Woodwind instruments – Các nhạc cụ hơi gỗ Ví dụ: The bassoon is a member of the woodwind instruments family, known for its deep and resonant sound. (Kèn fagot là một thành viên của gia đình nhạc cụ hơi gỗ, nổi tiếng với âm thanh trầm và vang vọng.) check Double reed – Lưỡi gà đôi Ví dụ: The bassoon uses a double reed, which is crucial for producing its unique sound. (Kèn fagot sử dụng lưỡi gà đôi, điều này rất quan trọng để tạo ra âm thanh đặc trưng của nó.) check Orchestra – Dàn nhạc Ví dụ: The bassoon provides a rich, deep tone to the orchestra's low brass section. (Kèn fagot cung cấp âm sắc sâu và giàu có cho phần đồng thấp trong dàn nhạc.) check Reed instrument – Nhạc cụ sử dụng lưỡi gà Ví dụ: The bassoon is a reed instrument that requires precise breath control for effective playing. (Kèn fagot là một nhạc cụ sử dụng lưỡi gà và yêu cầu kiểm soát hơi thở chính xác để chơi hiệu quả.)