VIETNAMESE

Kèn cóc nê

Kèn đồng nhỏ

word

ENGLISH

Cornet

  
NOUN

/ˈkɔːrnɪt/

Trumpet

Kèn cóc nê là một loại kèn đồng nhỏ, phát âm thanh trong trẻo. Có nguồn gốc từ thế kỷ 19 ở Pháp.

Ví dụ

1.

Kèn cóc nê phổ biến trong các ban nhạc đồng.

The cornet is popular in brass bands.

2.

Anh ấy tập chơi kèn cóc nê hàng ngày.

He practices the cornet daily.

Ghi chú

Từ cornet là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm nhạcnhạc cụ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Brass instruments – Các nhạc cụ đồng Ví dụ: The cornet belongs to the brass instruments family, known for its bright and clear sound. (Kèn cóc nê thuộc gia đình nhạc cụ đồng, nổi tiếng với âm thanh sáng và trong trẻo.) check Mouthpiece – Môi Ví dụ: The cornet's mouthpiece is small, which helps produce its distinct, bright sound. (Môi kèn cóc nê nhỏ, giúp tạo ra âm thanh đặc trưng, sáng rõ.) check Marching band – Dàn nhạc diễu hành Ví dụ: The cornet is often used in a marching band, adding volume and melody to the music. (Kèn cóc nê thường được sử dụng trong dàn nhạc diễu hành, tăng cường âm lượng và giai điệu cho bản nhạc.) check Trumpet – Kèn trumpet Ví dụ: While both the cornet and the trumpet are brass instruments, the cornet has a more mellow tone. (Mặc dù cả kèn cóc nê và kèn trumpet đều là nhạc cụ đồng, nhưng kèn cóc nê có âm sắc dịu dàng hơn.)