VIETNAMESE

kén cá chọn canh

kén chọn, khó tính

word

ENGLISH

picky and hard to please

  
PHRASE

/ˈpɪki ənd hɑrd tuː pliːz/

fussy, choosy

Chỉ thái độ kén chọn, khó tính, không dễ vừa lòng.

Ví dụ

1.

Cô ấy rất kén cá chọn canh khi nói đến chuyện ăn uống.

She’s so picky and hard to please when it comes to food.

2.

Đừng kén cá chọn canh nữa, ăn đi.

Don’t be picky and hard to please, just eat it.

Ghi chú

Kén cá chọn canh là một thành ngữ nói về người quá kén chọn, cầu toàn đến mức không vừa ý với bất cứ điều gì. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự khó tính, khó chiều này nhé! check Hard to please – Khó chiều Ví dụ: She’s so hard to please—nothing is ever good enough. (Cô ấy quá khó chiều – chẳng điều gì làm cô ấy hài lòng.) check Picky eater – Người kén ăn (ẩn dụ cho sự kén chọn nói chung) Ví dụ: He’s not just a picky eater, he’s picky about everything. (Anh ấy không chỉ kén ăn mà cái gì cũng kén chọn.) check Choosy – Rất chọn lọc, khó tính Ví dụ: She’s choosy about her friends and her clothes. (Cô ấy rất chọn lọc trong việc kết bạn và ăn mặc.)