VIETNAMESE
kể từ
từ
ENGLISH
since
/sɪns/
from, starting from
Kể từ là từ chỉ điểm khởi đầu của một khoảng thời gian, đánh dấu sự bắt đầu tính thời gian cho một sự việc, tình trạng hoặc quá trình nào đó.
Ví dụ
1.
Mọi thứ đã thay đổi kể từ ngày ấy.
Everything has changed since that day.
2.
Cô ấy đã vui vẻ hơn nhiều kể từ khi chuyển đến thành phố mới.
She has been much happier since moving to the new city.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của since nhé!
From then on - Từ lúc đó
Phân biệt:
From then on nhấn mạnh diễn biến bắt đầu từ một thời điểm trong quá khứ, tương tự since nhưng thiên về kể chuyện.
Ví dụ:
From then on, everything changed.
(Từ lúc đó, mọi thứ đã thay đổi.)
Ever since - Kể từ đó đến nay
Phân biệt:
Ever since nhấn mạnh sự liên tục, đồng nghĩa với since nhưng thường được dùng để tăng nhấn mạnh trong văn nói.
Ví dụ:
She’s been different ever since the accident.
(Cô ấy đã khác kể từ vụ tai nạn.)
As of - Tính từ
Phân biệt:
As of là cách diễn đạt trang trọng hoặc hành chính của since, thường dùng trong báo cáo và thông báo chính thức.
Ví dụ:
As of March 1st, the policy will take effect.
(Từ ngày 1 tháng 3, chính sách sẽ có hiệu lực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết