VIETNAMESE

kể từ khi

từ khi, từ lúc

word

ENGLISH

ever since

  
PHRASE

/ˈevə sɪns/

since then, from the time

Kể từ khi là cụm từ chỉ thời điểm bắt đầu của một hành động hoặc sự việc và nhấn mạnh sự tiếp diễn từ thời điểm đó cho đến hiện tại.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã thay đổi kể từ khi trở về từ nước ngoài.

He has been different ever since he returned from abroad.

2.

Tôi đã yêu thích nhiếp ảnh kể từ khi có chiếc máy ảnh đầu tiên.

I've loved photography ever since I got my first camera.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ever since nhé! check From that moment on - Từ khoảnh khắc đó Phân biệt: From that moment on gần nghĩa với ever since nhưng nhấn mạnh rõ thời điểm bắt đầu thay đổi, thường dùng trong kể chuyện hoặc diễn thuyết. Ví dụ: From that moment on, everything changed for her. (Từ khoảnh khắc đó, mọi thứ đã thay đổi với cô ấy.) check Since that time - Từ thời điểm đó Phân biệt: Since that time là cách diễn đạt trang trọng và tương đương ever since, thường dùng trong văn viết hoặc báo cáo. Ví dụ: He has improved a lot since that time. (Kể từ thời điểm đó, anh ấy đã tiến bộ rất nhiều.) check From then onward - Từ lúc đó trở đi Phân biệt: From then onward gần giống ever since nhưng mang sắc thái liên tục rõ ràng hơn, thiên về văn trang trọng. Ví dụ: She’s been more independent from then onward. (Từ lúc đó trở đi, cô ấy đã tự lập hơn.)