VIETNAMESE

kế truyền

truyền lại

ENGLISH

pass down

  
PHRASE

/pæs daʊn/

hand down

Kế truyền là hành động chuyển giao quyền lực, kiến thức, hoặc truyền thống từ một thế hệ sang thế hệ tiếp theo.

Ví dụ

1.

Cha ông ta đã kế truyền lại những giá trị văn hóa tốt đẹp cho chúng ta.

Our ancestors have passed down good cultural values to us.

2.

Bà tôi đã kế truyền lại nghề làm gốm truyền thống của gia đình cho tôi

My grandmother has passed down the traditional pottery craft of my family to me.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt pass down hand out nha! - Pass down: truyền lại một thứ gì đó phi vật chất, chẳng hạn như kiến thức, giá trị, hoặc truyền thống. Ví dụ: The family's values were passed down from generation to generation. (Các giá trị của gia đình được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác.) - Hand down: truyền lại một thứ gì đó vật chất từ một người này sang một người khác, thường là từ thế hệ trước sang thế hệ sau. Ví dụ: My grandfather handed down his watch to me. (Ông tôi đã truyền lại chiếc đồng hồ của ông cho tôi.)