VIETNAMESE

kế

kề, bên cạnh, sát bên

word

ENGLISH

Next to

  
ADV

/nɛkst tu/

Beside, Adjacent to

“Kế” là ở vị trí ngay sát bên hoặc gần nhau.

Ví dụ

1.

Thư viện nằm kế bên trường học.

The library is next to the school.

2.

Cô ấy ngồi kế bên chị gái trong bữa tối.

She sat next to her sister at dinner.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Next to nhé! check Beside – Bên cạnh Phân biệt: Beside chỉ vị trí ngay cạnh hoặc gần với một đối tượng hoặc người nào đó. Ví dụ: The restaurant is located beside the park. (Nhà hàng nằm bên cạnh công viên.) check Adjacent to – Liền kề với Phân biệt: Adjacent to mô tả vị trí ngay bên cạnh, liền kề, không có khoảng cách xa. Ví dụ: The school is adjacent to the library. (Trường học liền kề với thư viện.) check Close to – Gần với Phân biệt: Close to ám chỉ vị trí gần với một địa điểm hoặc đối tượng khác, nhưng không nhất thiết phải ngay sát cạnh. Ví dụ: The supermarket is close to the bus station. (Siêu thị nằm gần bến xe buýt.)