VIETNAMESE
kẽ
khe, hở
ENGLISH
Gap
/gæp/
Opening, Crack
“Kẽ” là khoảng trống nhỏ giữa hai vật hoặc hai phần.
Ví dụ
1.
Có một kẽ hở giữa hai cánh cửa.
There is a gap between the two doors.
2.
Kẽ hở trên hàng rào khá rộng.
The gap in the fence is quite wide.
Ghi chú
Từ gap là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của gap nhé!
Nghĩa 1 – Sự khác biệt giữa hai mức độ hoặc hai nhóm
Ví dụ:
The income gap between rich and poor is growing.
(Khoảng cách thu nhập giữa người giàu và người nghèo đang ngày càng tăng.)
Nghĩa 2 – Thiếu hụt hoặc khoảng thời gian gián đoạn
Ví dụ:
There was a five-year gap in his employment history.
(Có một khoảng thời gian gián đoạn năm năm trong lịch sử công việc của anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết