VIETNAMESE

bờ kè, đê

ENGLISH

embankment

  
NOUN

/ɛmˈbæŋkmənt/

revetment

Kè là danh từ chỉ chỉ một công trình xây dựng ở bờ sông, bờ biển, bờ hồ để bảo vệ bờ khỏi sụt lở, xói mòn do tác động dòng chảy, sóng.

Ví dụ

1.

Con sông được bảo vệ bởi cái kè rất chắc chắn.

The river was protected by a strong embankment.

2.

Kỹ sư đã thiết kế hẳn một kè chắc chắn để ngăn lũ.

The engineer designed a sturdy embankment to prevent flooding.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm các lớp nghĩa của "draw a line" nhé: - Nghĩa đen (literal meaning): kẻ một đường thẳng. ->Ví dụ: The teacher asked kids to draw a line on the notebook page to separate done parts with the undone ones. (Cô giáo yêu cầu học sinh kẻ một đường thẳng phân chia phần làm rồi và phần chưa làm xong.) - Nghĩa bóng (figurative meaning): 1. Draw a line (= establish a boundary): vạch ra ranh giới -> Ví dụ: It's important to draw a line between personal and professional life. (Việc vạch ra ranh giới giữa cuộc sống công việc và cá nhân rất quan trọng.) 2. Draw a line (= set a limit): vạch ra giới hạn -> Ví dụ: We need to draw a line when it comes to excessive spending. (Chúng ta thực sự phải vạch ra giới hạn cho việc chi tiêu quá tay) 3. Draw a line (= differentiate): phân biệt -> Ví dụ: It's necessary to draw a line between constructive criticism and unnecessary negativity. (Cần phân biệt giữa đóng góp mang tính xây dựng và chỉ trích không cần thiết.)