VIETNAMESE
kẻ
gạch, vạch
ENGLISH
draw a line
/drɔ ə laɪn/
Kẻ là tạo nên đường hoặc nét thẳng trên một bề mặt bằng cách vạch theo mép của thước hoặc của một vật thẳng nói chung.
Ví dụ
1.
Cậu dùng thước kẻ một đường thẳng trên giấy được không?
Can you draw a line on the paper using a ruler?
2.
Cô giáo yêu cầu học sinh kẻ một đường thẳng phân chia phần làm rồi và phần chưa làm xong.
The teacher asked kids to draw a line on the notebook page to separate done parts with the undone ones.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm các lớp nghĩa của "draw a line" nhé: - Nghĩa đen (literal meaning): kẻ một đường thẳng. - Nghĩa bóng (figurative meaning): 1. Draw a line (= establish a boundary): vạch ra ranh giới -> Ví dụ: It's important to draw a line between personal and professional life. (Việc vạch ra ranh giới giữa cuộc sống công việc và cá nhân rất quan trọng.) 2. Draw a line (= set a limit): vạch ra giới hạn -> Ví dụ: We need to draw a line when it comes to excessive spending. (Chúng ta thực sự phải vạch ra giới hạn cho việc chi tiêu quá tay) 3. Draw a line (= differentiate): phân biệt -> Ví dụ: It's necessary to draw a line between constructive criticism and unnecessary negativity. (Cần phân biệt giữa đóng góp mang tính xây dựng và chỉ trích không cần thiết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết