VIETNAMESE

kệ tao

để yên cho tôi

word

ENGLISH

leave me be

  
PHRASE

/liːv miː biː/

mind your own business

“Kệ tao” là cách diễn đạt thể hiện yêu cầu không can thiệp vào việc của người nói.

Ví dụ

1.

Kệ tao, tao tự lo được.

Leave me be, I can handle this myself.

2.

Kệ tao, tôi không cần sự giúp đỡ của bạn.

Leave me be, I don’t need your help.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Leave me be (dịch từ “kệ tao”) nhé! check Let me be - Để tôi yên Phân biệt: Let me be là cách nói gần gũi, tương đương hoàn toàn với leave me be. Ví dụ: Let me be, I need some space. (Kệ tao, tao cần yên tĩnh.) check Back off - Lùi ra đi Phân biệt: Back off mang sắc thái mạnh hơn, thường dùng khi người nói thấy khó chịu – đồng nghĩa với leave me be. Ví dụ: Back off, I’ve had enough. (Kệ tao, đủ rồi đấy!) check Give me a break - Tha cho tôi đi Phân biệt: Give me a break là cách nói thông dụng khi muốn người khác ngưng làm phiền – gần nghĩa với leave me be. Ví dụ: Give me a break, I’m exhausted. (Kệ tao, tao mệt lắm rồi.)