VIETNAMESE
tao
Tôi, mình
ENGLISH
I
/aɪ/
Me
Tao là từ nhân xưng ngôi thứ nhất, mang tính thân mật hoặc không trang trọng.
Ví dụ
1.
I’ll go ahead, wait for me here!
Tao sẽ đi trước, chờ tao ở đây nhé!
2.
I don’t need anyone’s help.
Tao không cần ai giúp đâu.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ I khi nói hoặc viết nhé!
I am – Tôi là
Ví dụ:
I am going to the store.
(Tôi đang đi đến cửa hàng.)
I have – Tôi có
Ví dụ:
I have finished my work for the day.
(Tôi đã hoàn thành công việc của mình trong ngày.)
I think – Tôi nghĩ
Ví dụ:
I think this movie is going to be great.
(Tôi nghĩ bộ phim này sẽ rất hay.)
I believe – Tôi tin rằng
Ví dụ:
I believe we can achieve our goals if we work together.
(Tôi tin rằng chúng ta có thể đạt được mục tiêu nếu chúng ta làm việc cùng nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết