VIETNAMESE

kẽ nứt sâu

khe nứt sâu

word

ENGLISH

Chasm

  
NOUN

/kæzm/

abyss

“Kẽ nứt sâu” là một khe nứt lớn và sâu trên bề mặt.

Ví dụ

1.

Kẽ nứt sâu giữa các vách đá rất ấn tượng.

The chasm between the cliffs is breathtaking.

2.

Các nhà leo núi đã tránh kẽ nứt sâu nguy hiểm.

Climbers avoided the dangerous chasm.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của chasm nhé! check Gorge - Hẻm núi Phân biệt: Gorge là khe núi sâu và hẹp do nước xói mòn, khác với chasm có thể hình thành do địa chất hoặc địa chấn. Ví dụ: The river carved a deep gorge through the mountains. (Dòng sông đã tạo ra một hẻm núi sâu xuyên qua những ngọn núi.) check Abyss - Vực thẳm Phân biệt: Abyss là vực sâu không đáy, mang sắc thái nguy hiểm và bí ẩn hơn so với chasm. Ví dụ: They stood at the edge of the abyss, staring into the darkness. (Họ đứng bên bờ vực thẳm, nhìn vào bóng tối.) check Rift - Khe nứt Phân biệt: Rift là vết nứt dài trên bề mặt đất, khác với chasm có thể rộng hơn và sâu hơn. Ví dụ: The earthquake created a huge rift in the valley. (Trận động đất đã tạo ra một khe nứt lớn trong thung lũng.)