VIETNAMESE

kẽ nứt

khe hở nhỏ

word

ENGLISH

Crack

  
NOUN

/kræck/

fissure

“Kẽ nứt” là một khe hở nhỏ hoặc vết nứt trên bề mặt.

Ví dụ

1.

Kẽ nứt trên tường cần được sửa chữa.

The crack in the wall needs to be repaired.

2.

Kẽ nứt trên đường có thể dẫn đến tai nạn.

Cracks in roads can lead to accidents.

Ghi chú

Từ crack là một từ có nhiều nghĩa. Dưới, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của crack nhé! check Nghĩa 1 – (Động từ) Giải mã, phá giải một bí ẩn hoặc mật mã Ví dụ: She managed to crack the secret code in just a few minutes. (Cô ấy đã giải mã mật mã bí mật chỉ trong vài phút.) check Nghĩa 2 – (Danh từ) Thuốc lá dạng bột, thường được nhắc đến trong bối cảnh chất ma túy Ví dụ: He struggled with an addiction to crack cocaine for several years. (Anh ấy đã vật lộn với chứng nghiện cocaine dạng bột trong nhiều năm.) check Nghĩa 3 – (Động từ) Đưa ra một câu nói hài hước, kể một câu chuyện cười (to crack a joke) Ví dụ: At the party, he always knows how to crack a joke to lighten the mood. (Trong bữa tiệc, anh ấy luôn biết cách kể một câu chuyện cười để làm không khí thêm vui vẻ.)