VIETNAMESE

kệ mày

mặc kệ, kệ bạn

word

ENGLISH

whatever, it's your problem

  
INTERJECTION

/wʌtˈɛvər, ɪts jʊr ˈprɑːbləm/

I don’t care, suit yourself

Câu nói thể hiện sự mặc kệ, không quan tâm đến hành động hay kết quả của người khác.

Ví dụ

1.

Kệ mày, chuyện đó giờ là việc của mày.

Whatever, it’s your problem now.

2.

Muốn làm gì thì làm, kệ mày.

Do what you want. I don’t care.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của whatever, it's your problem (kệ mày) nhé! check Suit yourself – Tùy mày Phân biệt: Suit yourself là cụm từ thông dụng, biểu lộ thái độ bỏ mặc, sát nghĩa với kệ mày. Ví dụ: Fine, suit yourself! (Được thôi, kệ mày!) check Whatever – Sao cũng được Phân biệt: Whatever là câu trả lời thể hiện sự buông xuôi, rất gần với kệ mày trong văn nói đời thường. Ví dụ: Whatever, do what you want. (Kệ mày, muốn làm gì thì làm.) check Do what you want – Làm gì thì làm Phân biệt: Do what you want thể hiện sự rũ bỏ trách nhiệm, tương đương kệ mày trong thái độ lạnh lùng. Ví dụ: Go ahead, do what you want. (Cứ làm đi, kệ mày.) check That’s on you – Đó là việc của mày Phân biệt: That’s on you mang sắc thái nghiêm trọng hơn, thể hiện không can dự nữa. Ví dụ: Make your own mess, that’s on you. (Mày tự chuốc lấy thôi, kệ mày.)