VIETNAMESE

kẻ ăn mày

kẻ ăn xin, kẻ hành khất

word

ENGLISH

beggar

  
NOUN

/ˈbɛɡər/

panhandler, mendicant, tramp

Kẻ ăn mày là người sống dựa vào việc xin tiền hoặc thực phẩm từ người khác vì thiếu thốn hoặc không có khả năng tự kiếm sống.

Ví dụ

1.

Kẻ ăn mày xin thức ăn bên ngoài nhà hàng.

The beggar asked for food outside the restaurant.

2.

Kẻ ăn mày thường tụ tập gần các chợ đông đúc.

Beggars often gather near busy markets.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của beggar nhé! check Panhandler – Người xin ăn trên đường phố Phân biệt: Panhandler là thuật ngữ dùng ở Mỹ để mô tả người xin tiền ở nơi công cộng. Ví dụ: The panhandler asked for change outside the subway station. (Người ăn xin xin tiền lẻ bên ngoài ga tàu điện ngầm.) check Mendicant – Người hành khất Phân biệt: Mendicant là thuật ngữ trang trọng hơn, đôi khi chỉ những người ăn xin thuộc nhóm tôn giáo. Ví dụ: The mendicant monks rely on charity for survival. (Các nhà sư hành khất sống dựa vào sự từ thiện.) check Vagrant – Người lang thang Phân biệt: Vagrant chỉ những người vô gia cư đi lang thang, có thể ăn xin hoặc không. Ví dụ: The city authorities set up shelters for vagrants during winter. (Chính quyền thành phố thiết lập nơi trú ẩn cho người lang thang vào mùa đông.) check Tramp – Người lang thang, không nghề nghiệp Phân biệt: Tramp mô tả một người lang thang di chuyển từ nơi này đến nơi khác, có thể ăn xin để sống qua ngày. Ví dụ: The old tramp wandered from town to town. (Người lang thang già di chuyển từ thị trấn này sang thị trấn khác.)