VIETNAMESE
kế hoạch học tập
Lịch trình học tập
ENGLISH
Study plan
/ˈstʌdi plæn/
Learning schedule
"Kế hoạch học tập" là dự kiến và mục tiêu học tập trong một khoảng thời gian.
Ví dụ
1.
Sinh viên đã lập kế hoạch học tập cho học kỳ.
The student created a study plan for the semester.
2.
Kế hoạch học tập giúp theo dõi tiến độ một cách hiệu quả.
A study plan helps track progress effectively.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Study plan nhé!
Learning schedule – Lịch trình học tập.
Phân biệt:
Nhấn mạnh việc tổ chức thời gian học cụ thể.
Ví dụ:
The learning schedule helps students manage their time.
(Lịch trình học tập giúp học sinh quản lý thời gian.)
Academic roadmap – Lộ trình học tập.
Phân biệt:
Nhấn mạnh các bước học tập dài hạn để đạt được mục tiêu giáo dục.
Ví dụ:
The academic roadmap outlines the courses for graduation.
(Lộ trình học tập vạch ra các khóa học để tốt nghiệp.)
Curriculum plan – Kế hoạch chương trình học.
Phân biệt:
Tập trung vào nội dung và cấu trúc chương trình học.
Ví dụ:
The curriculum plan is designed to meet educational standards.
(Kế hoạch chương trình học được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn giáo dục.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết