VIETNAMESE
kế hoạch dài hạn
Chiến lược lâu dài
ENGLISH
Long-term plan
/lɒŋ tɜːm plæn/
Strategic roadmap
"Kế hoạch dài hạn" là dự án hoặc chiến lược thực hiện trong thời gian dài.
Ví dụ
1.
Công ty tập trung vào kế hoạch dài hạn để phát triển.
The company focuses on a long-term plan for growth.
2.
Kế hoạch dài hạn thường đòi hỏi nguồn lực đáng kể.
Long-term plans often require significant resources.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Long-term khi nói hoặc viết nhé!
Long-term goals – Mục tiêu dài hạn
Ví dụ:
The company set long-term goals for sustainable growth.
(Công ty đã đặt ra các mục tiêu dài hạn cho sự phát triển bền vững.)
Long-term investment – Đầu tư dài hạn
Ví dụ:
Real estate is often considered a long-term investment.
(Bất động sản thường được coi là một khoản đầu tư dài hạn.)
Long-term strategy – Chiến lược dài hạn
Ví dụ:
The long-term strategy involves expanding into international markets.
(Chiến lược dài hạn bao gồm việc mở rộng sang các thị trường quốc tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết