VIETNAMESE

kế hoạch công tác

Lịch trình công việc, kế hoạch làm việc

word

ENGLISH

Work plan

  
NOUN

/wɜːk plæn/

Task schedule

"Kế hoạch công tác" là dự kiến các hoạt động công việc cần thực hiện.

Ví dụ

1.

Quản lý đã lập một kế hoạch công tác chi tiết.

The manager prepared a detailed work plan.

2.

Kế hoạch công tác giúp đảm bảo thực hiện dự án suôn sẻ.

Work plans help ensure smooth project execution.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Work plan nhé! check Project scheduleLịch trình dự án Phân biệt: Project schedule nhấn mạnh vào việc quản lý thời gian và nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: The project schedule outlines key milestones. (Lịch trình dự án vạch ra các mốc quan trọng.) check Operational planKế hoạch hoạt động Phân biệt: Operational plan tập trung vào các hoạt động vận hành hàng ngày. Ví dụ: The operational plan focuses on streamlining daily tasks. (Kế hoạch hoạt động tập trung vào việc sắp xếp hợp lý các nhiệm vụ hàng ngày.) check Task listDanh sách công việc Phân biệt: Task list đơn giản hơn, là danh sách các công việc cần làm. Ví dụ: The team completed all items on the task list. (Nhóm đã hoàn thành tất cả các mục trong danh sách công việc.)