VIETNAMESE

kẻ gian

word

ENGLISH

evildoer

  
NOUN

/ˈiːvl duːə(r)/

Kẻ gian là người chuyên làm những việc bất chính, bất lương như trộm cắp, lừa đảo, phá hoại,...

Ví dụ

1.

Kẻ gian đã lẻn vào nhà và lấy cắp tất cả các đồ vật giá trị.

The evildoer sneaked into the house and stole all the valuable items.

2.

Cảnh sát đang truy lùng kẻ gian đã gây ra vụ trộm lớn ở trung tâm thương mại.

The police are searching for the evildoer who committed a major robbery at the mall.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của evildoer nhé! check Villain – Kẻ phản diện, kẻ xấu Phân biệt: Villain thường mô tả nhân vật phản diện trong truyện hoặc phim, trong khi evildoer chỉ người làm điều xấu trong thực tế. Ví dụ: The villain in the movie planned to destroy the city. (Tên phản diện trong phim đã lên kế hoạch phá hủy thành phố.) check Wrongdoer – Kẻ làm điều sai trái Phân biệt: Wrongdoer mô tả người vi phạm luật pháp hoặc đạo đức, có thể không quá nghiêm trọng như evildoer. Ví dụ: The wrongdoer was caught stealing from the store. (Kẻ phạm lỗi bị bắt khi trộm cắp từ cửa hàng.) check Sinner – Kẻ phạm tội lỗi Phân biệt: Sinner thường dùng trong bối cảnh tôn giáo để mô tả người vi phạm các quy tắc đạo đức hoặc tín ngưỡng. Ví dụ: The preacher warned sinners of their consequences. (Mục sư cảnh báo những kẻ phạm tội về hậu quả của họ.) check Malefactor – Kẻ làm điều ác Phân biệt: Malefactor là một thuật ngữ trang trọng hơn để chỉ những người gây ra tổn hại nghiêm trọng cho người khác. Ví dụ: The malefactor was sentenced to life in prison. (Kẻ làm điều ác đã bị kết án tù chung thân.)