VIETNAMESE

kệ chứa hàng

storage shelf

ENGLISH

storage rack

  
NOUN

/ˈstɔrəʤ ræk/

kệ để hàng

Kệ chứa hàng là vật dụng để nâng, đỡ và chứa hàng hóa.

Ví dụ

1.

Kệ chứa hàng được chất đầy những thùng hàng hóa.

The storage rack was filled with boxes of merchandise.

2.

Kệ chứa hàng được xây dựng để chịu được trọng lượng lên đến 100 pound.

The storage rack was built to hold up to 100 pounds of weight.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt rackshelf nha! - shelf (kệ đơn, ngăn tủ): một mặt phẳng ngang, thường được gắn vào tường hoặc một ngăn của tủ hoặc kệ lớn, dùng để đặt hoặc trưng bày vật dụng. Ví dụ: She placed her favorite books on the wall shelf. (Cô ấy đã đặt những quyển sách yêu thích lên chiếc kệ gắn tường.) - rack (kệ đỡ, giá đỡ): một hệ thống kệ cao có nhiều ngăn hoặc khe để treo hoặc đặt các đồ vật. Ví dụ: He placed a rack in the garage for storing bike fixing tools. (Anh ấy đặt một chiếc kệ trong ga-ra để chứa dụng cụ sửa xe.)