VIETNAMESE
kể cả khi
Ngay cả khi, thậm chí khi
ENGLISH
Even When
/ˈiːvən wɛn/
Although, Even If
Kể cả khi là một cách nhấn mạnh điều kiện, thường dùng để nói về tình huống bất ngờ.
Ví dụ
1.
Kể cả khi trời mưa, anh ấy vẫn chạy bộ buổi sáng.
Even when it rains, he goes jogging in the morning.
2.
Cô ấy vẫn cười kể cả khi mệt mỏi.
She smiles even when she's tired.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Even When (kể cả khi) nhé!
Even if – Kể cả nếu
Phân biệt:
Even if thường dùng thay thế cho Even When trong tình huống giả định hoặc nhấn mạnh sự kiên định.
Ví dụ:
Even if it rains, we’ll go.
(Kể cả khi trời mưa, chúng ta vẫn đi.)
Although – Mặc dù
Phân biệt:
Although mang nghĩa tương tự Even When, thường dùng trong văn viết trang trọng hơn.
Ví dụ:
Although he was tired, he continued working.
(Kể cả khi mệt, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
Despite the fact that – Dù cho
Phân biệt:
Despite the fact that là cụm thay thế trang trọng hơn Even When trong văn học, học thuật.
Ví dụ:
Despite the fact that she was sick, she came to school.
(Kể cả khi bị ốm, cô ấy vẫn đến lớp.)
No matter when – Dù lúc nào đi nữa
Phân biệt:
No matter when là cách nói nhấn mạnh tính bất biến của hành động, tương đương Even When trong nhiều bối cảnh.
Ví dụ:
No matter when he calls, she answers.
(Kể cả khi nào anh ấy gọi, cô ấy cũng bắt máy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết